Có 2 kết quả:

罹祸 lí huò ㄌㄧˊ ㄏㄨㄛˋ罹禍 lí huò ㄌㄧˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer a disaster
(2) to fall victim to misfortune

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer a disaster
(2) to fall victim to misfortune

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0